Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1538 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khai hấn khai học khai hỏa khai hội
khai hoa khai hoang khai huyệt khai khẩn
khai khẩu khai khoáng khai mào khai mù
khai mạc khai mỏ khai phá khai phóng
khai phục khai phục khai phong khai phương
khai quang khai quật khai quốc khai sanh
khai sáng khai sinh khai sơn khai táng
khai tâm khai tử khai thác khai thông
khai thiên lập địa khai trừ khai triển khai trường
khai trương khai vị khai xuân kham
kham khổ khan khan hiếm khang an
khang cát khang cường khang khác khang kháng
khang khảng khang kiện khang ninh khang trang
khanh khanh khách khanh tướng khao
khao binh khao khát khao quân khao thưởng
khao vọng khau khay khay đèn
khay nước khà khàn khàn khàn
khá khá giả khá tua khác
khác biệt khác chi khác gì khác nào
khác thường khác xa khách khách địa
khách hàng khách khí khách khứa khách luống lữ hoài
khách man khách nợ khách quan khách sáo
khách sạn khách tình khách thể khái
khái huyết khái luận khái niệm khái quát
khái quát hóa khám khám đường khám bệnh
khám nghiệm khám phá khám xét khán
khán đài khán giả khán hộ khán thủ
kháng Kháng (dân tộc) Kháng (tiếng) Kháng Ái
Kháng Đón kháng án kháng độc tố Kháng Bung
kháng cáo kháng cự kháng chiến Kháng Dống

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.